Tiếng Anh Chuyên Ngành Lễ Tân Khách Sạn

Hầu hết vị trí lễ tân khách sạn hiện nay đều yêu cầu tiếng Anh tốt để giao tiếp và chăm sóc du khách quốc tế một cách chuyên nghiệp. Từ khâu đón tiếp cho đến check-in hay check-out, lễ tân phải biết cách giao tiếp, trao đổi bằng tiếng Anh lưu loát. Cách phát âm phải chuẩn để khách ngoại quốc của thể hiểu và phản hồi nhanh chóng. Bài viết sau đây sẽ cùng bạn tìm hiểu về tiếng Anh chuyên ngành lễ tân.

Lễ tân khách sạn tiếng Anh là gì?

Lễ tân khách sạn trong tiếng Anh được gọi là receptionist. Đây người làm việc tại khu tiền sảnh của khách sạn. Khi khách đến khách sạn, lễ tân là người đầu tiên tiếp đón và cũng là người cuối cùng thanh toán và chào tạm biệt khách. Vị trí lễ tân đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với bộ mặt thương hiệu của khách sạn.

Phỏng vấn lễ tân khách sạn bằng tiếng Anh

Sau đây là những mẫu câu mà các nhà tuyển dụng thường hay hỏi ứng viên apply vị trí lễ tân khách sạn:

  • Why do you feel that working as a hotel receptionist is the career for you?: Tại sao bạn thấy công việc lễ tân khách sạn là phù hợp với bạn?
  • Tell us of a situation in which you came across a particularly problematic guest. How did you handle it?: Hãy kể về tình huống bạn gặp phải một vị khách hàng phiền phức. Và bạn đã giải quyết như thế nào?
  • What skill do you consider as the most important while working as a hotel receptionist?: Theo bạn, kỹ năng nào là quan trọng nhất khi làm việc tại vị trí lễ tân khách sạn?
  • This job is repetitive. How would you motivate yourself to work regularly?: Lễ tân là công việc có đặc thù lặp đi lặp lại. Bạn làm thế nào để tự thúc đẩy bản thân làm việc tích cực?

Tiếng Anh dành cho lễ tân khách sạn

Một số từ vựng được sử dụng phổ biến

1. Từ vựng về vật dụng

• Bed: giường
• Pillow: gối
• Blankets: chăn
• Television: TV
• Door: cửa
• Lights: đèn
• Telephone: điện thoại bàn
• Towels: khăn tắm
• Key: chìa khóa
• Minibar: tủ lạnh nhỏ
• Air conditioner: điều hòa
• Remote control: bộ điều khiển
• Shower: vòi hoa sen
• Bathtub: bồn tắm
• Vacancy: phòng trống
• Fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn
• Hotel: khách sạn
• Lift: cầu thang
• Luggage: hành lý
• Alarm: báo động
• Wake-up call: gọi báo thức
• Front door: cửa trước
• Laundry: giặt là
• Sauna: tắm hơi
• Room number: số phòng

2. Từ vựng về các vị trí khác trong khách sạn

• Reservation: Nhân viên đặt phòng
• Cashier: Nhân viên thu ngân
• Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách hàng
• Bellman: Nhân viên hành lý
• Door man: Nhân viên đứng cửa
• Housekeeping: Nhân viên làm phòng
• Laundry: Nhân viên giặt là
• Linen Room: Nhân viên kho vải
• Gardener/Pest Control: Nhân viên làm vườn/ diệt côn trùng
• Public Area cleaner: Nhân viên vệ sinh công cộng
• Baby Sitter: Nhân viên trông trẻ
• Locker Attendant: Nhân viên phòng thay đồ

3. Từ vựng về động từ thường sử dụng

• to book: đặt phòng
• to check-in: nhận phòng
• to check-out: trả phòng
• to pay the bill: thanh toán
• to stay at a hotel: nghỉ tại khách sạn

Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng

Good morning/ afternoon, evening. Can I help you?: Chào buổi sáng/ chiều/ tối. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

How can I help you, sir / madam?: Tôi có thể giúp đỡ ông/ bà như thế nào?

Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?

May I have your name/ address/ telephone number, sir/ madam?: Tôi có thể biết được tên/ địa chỉ/ số điện thoại của ông/ bà được không ạ?

Would you like to have a single room or a double room?: Quý khách muốn phòng đơn hay phòng đôi?

How long you will stay here?: Qúy khách sẽ ở lại đây trong bao lâu?

How many nights?: Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm ạ?

Could you please fill in this registration form?: Quý khách vui lòng điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?

Glad to be of service!: Rất vui khi được phục vụ quý khách!

Thank you for staying with us: Cảm ơn đã ở lại khách sạn của chúng tôi

Mời bạn tham khảo thêm: Những thuật ngữ chuyên ngành khách sạn

Trên đây là tiếng Anh chuyên ngành lễ tân khách sạn. Hy vọng bài viết đã mang đến kiến thức hữu ích đến cho bạn!…



Nguồn : West Wave House http://www.westwavehouse.com/tieng-anh-le-tan-khach-san/

Comments